Tiêu chuẩn kỹ thuật trong thiết kế công trình dùng vải địa kỹ thuật
TCVN 9844 : 2013
Chú thích:
- O9 là độ giãn dài kéo giật khi đứt (tại giá trị lực kéo giật lớn nhất) theo TCVN 8671-1;
- d15 là đường kính hạt của đất mà các hạt có đường kính nhỏ hơn nó chiếm 15% theo trọng lượng;
- d50 là đường kính hạt của đất mà các hạt có đường kính nhỏ hơn nó chiếm 50% theo trọng lượng.
Vải địa kỹ thuật làm cốt gia cường nhằm tăng ổn định chống trượt phải thỏa mãn các yêu cầu nêu tại bảng 2.
Bảng 2. Yêu cầu kỹ thuật của Vải địa kỹ thuật gia cường
Các tiêu chí thử nghiệm Mức Phương pháp thử
Cường độ kéo, kN/m, không nhỏ hơn Fmax tính toán theo công thức (2) ASTM D4595
Độ bền kháng tia cực tím 500 h
, %, không nhỏ hơn
70 ASTM D4355
Kích thước lỗ biểu kiến O95
≤ 0,43 với đất có d15 > 0,075mm
≤ 0,25 với đất có d50≥0,075mm≥d15
≤ 0,22 với đất có d50<0,075mm
TCVN 8871-6
Độ thấm đơn vị, s-1, không nhỏ hơn 0,02 ASTM D4491
Các tiêu chí thử nghiệm | Mức | Phương pháp thử |
---|---|---|
Cường độ kéo, kN/m, không nhỏ hơn | Fmax tính toán theo công thức (2) | ASTM D4595 |
Độ bền kháng tia cực tím 500 h
, %, không nhỏ hơn
| 70 | ASTM D4355 |
Kích thước lỗ biểu kiến O95 |
≤ 0,43 với đất có d15 > 0,075mm
≤ 0,25 với đất có d50≥0,075mm≥d15
≤ 0,22 với đất có d50<0,075mm
| TCVN 8871-6 |
Độ thấm đơn vị, s-1, không nhỏ hơn | 0,02 | ASTM D4491 |
Vải địa kỹ thuật làm tầng lọc thoát nước phải thỏa mãn các yêu cầu nêu tại bảng 3.
Bảng 3. Yêu cầu kỹ thuật của Vải địa kỹ thuật làm tầng lọc thoát nước
Tên chỉ tiêu
Mức
eg< 50% eg50%
Phương pháp thử
Lực kéo giật, N, không nhỏ hơn
1100.0 700.00
TCVN 8871 – 1
Lực kháng xuyên thủng, N, không nhỏ hơn
400.00 250.00
TCVN 8871 – 4
Lực xé rách hình thang, N, không nhỏ hơn
400.00 250.00
TCVN 8871 – 2
Áp lực kháng bục, kPa, không nhỏ hơn
2700.0 1300.0
TCVN 8871 – 5
Độ bền kháng tia cực tím 500h, %, không nhỏ hơn
50
ASTM – D4355
Kích thước lỗ biểu kiến, mm
≤ 0,43 với đất có d15> 0,075mm
≤ 0,25 với đất có d50≥0,0075mm≥d15
≤ 0,22 với đất có d50<0,075mm
TCVN 8871 – 6
Độ thấm đơn vị, s-1
≥ 0,5 với đất có d15> 0,075mm
≤ 0,2 với đất có d50≥0,0075mm≥d15
≤ 0,1 với đất có d50<0,075mm
ASTM – D4491
Tên chỉ tiêu |
| Phương pháp thử | |||
---|---|---|---|---|---|
Lực kéo giật, N, không nhỏ hơn |
| TCVN 8871 – 1 | |||
Lực kháng xuyên thủng, N, không nhỏ hơn |
| TCVN 8871 – 4 | |||
Lực xé rách hình thang, N, không nhỏ hơn |
| TCVN 8871 – 2 | |||
Áp lực kháng bục, kPa, không nhỏ hơn |
| TCVN 8871 – 5 | |||
Độ bền kháng tia cực tím 500h, %, không nhỏ hơn |
| ASTM – D4355 | |||
Kích thước lỗ biểu kiến, mm |
| TCVN 8871 – 6 | |||
Độ thấm đơn vị, s-1 |
| ASTM – D4491 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét