Công trình thiết kế dùng vải địa kỹ thuật ở Bà Rịa Vũng Tàu
Vải địa kỹ thuật loại 1: SL 15.000 m2
Vải địa kỹ thuật loại 1 là vải địa kỹ thuật loại không dệt, có các chi tiêu yêu cầu kỹ thuật như sau:
Bảng chi tiêu vải địa kỹ thuật loại 1
Thông số kỹ thuật
Properties
PP. Thí nghiệm
Test method
Đơn vị
Unit
Giá trị
Value
Cường độ chịu kéo ASTM D4595 KN/m 15
Độ dãn dài kéo đứt (MD/CD) ASTM D4595 % 75/40
Cường độ xuyên thủng CBR DIN 54307 N 2400
Xuyên thủng côn rơi động BS 6906/6 mm 20
Kích thước các lỗ hiệu dụng O90 EN ISO 12956 microm 90
Lưu lượng thấm đứng ở 100mm cột nước BS 6906/3 l/m2/s (mm/s) 120
Hệ số thấm đơn vị ASTM D4491 s-1 2.0
Hệ số thấm đứng ISO 11058 m/s 3x10-3
Cường độ kéo giật (MD/CD) ASTM D4491 N 920/810
Khối lượng đơn vị ASTM D 5261 g/m2 200
Độ dày ASTM D 5199 mm 1.4
Thông số kỹ thuật
Properties
|
PP. Thí nghiệm
Test method
|
Đơn vị
Unit
|
Giá trị
Value
|
---|---|---|---|
Cường độ chịu kéo | ASTM D4595 | KN/m | 15 |
Độ dãn dài kéo đứt (MD/CD) | ASTM D4595 | % | 75/40 |
Cường độ xuyên thủng CBR | DIN 54307 | N | 2400 |
Xuyên thủng côn rơi động | BS 6906/6 | mm | 20 |
Kích thước các lỗ hiệu dụng O90 | EN ISO 12956 | microm | 90 |
Lưu lượng thấm đứng ở 100mm cột nước | BS 6906/3 | l/m2/s (mm/s) | 120 |
Hệ số thấm đơn vị | ASTM D4491 | s-1 | 2.0 |
Hệ số thấm đứng | ISO 11058 | m/s | 3x10-3 |
Cường độ kéo giật (MD/CD) | ASTM D4491 | N | 920/810 |
Khối lượng đơn vị | ASTM D 5261 | g/m2 | 200 |
Độ dày | ASTM D 5199 | mm | 1.4 |
Vải địa kỹ thuật loại 2: SL 9.000 m2
Vải địa kỹ thuật loại 2 có yêu cầu kỹ thuật như sau:
Bảng chi tiêu vải địa kỹ thuật loại 2
Thông số kỹ thuật
Properties
PP. Thí nghiệm
Test method
Đơn vị
Unit
Giá trị
Value
Chất liệu
Raw material
Polypropylene (PP), màu trắng
Trọng lượng
Mass per unit area
EN ISO 9864 g/m2 600
Chiều dày
Thickness
EN ISO 9863-1 mm 5.0
Cường độ chịu kéo tối đa, chiều cuộn/chiều khổ
Max.tensile strength, md/cmd
EN ISO 10319 kN/m 30.0/45.0
Độ giãn dài ứng với cường độ chịu kéo tối đa, chiều cuộn/chiều khổ
Elongation at max.tensile strength, md/cmd
EN ISO 10319 % 60/40
Cường độ đâm thủng
Static puncture strength
EN ISO 12236 n 7,000
Đường kính lỗ hiệu dụng
Characteristic opening size
EN ISO 12956 mm 0.08
Khả năng thấm nước với 50mm cột nước
Water permeability
VIH50 Index/Chỉ số thấm
Flow rateH50/Lưu lượng thấm
Water permeability/Hệ số thấm
EN ISO 11058
m/s
l/m2/s
m/s
3.0 x 10-2
30
2.3 x 10-3
Độ ổn định lọc
Filter stability
RPG of BAW*
Loại đất
Soil type
1/2/3/4
Lực kháng xuyên thủng
Dynamic puncture resistance
RPG of BAW* Nm 1,800
Khả năng kháng mài mòn
Abrasion resistance
RPG of BAW* Yes/No yes
Thông số kỹ thuật
Properties
|
PP. Thí nghiệm
Test method
|
Đơn vị
Unit
|
Giá trị
Value
|
---|---|---|---|
Chất liệu
Raw material
| Polypropylene (PP), màu trắng | ||
Trọng lượng
Mass per unit area
| EN ISO 9864 | g/m2 | 600 |
Chiều dày
Thickness
| EN ISO 9863-1 | mm | 5.0 |
Cường độ chịu kéo tối đa, chiều cuộn/chiều khổ
Max.tensile strength, md/cmd
| EN ISO 10319 | kN/m | 30.0/45.0 |
Độ giãn dài ứng với cường độ chịu kéo tối đa, chiều cuộn/chiều khổ
Elongation at max.tensile strength, md/cmd
| EN ISO 10319 | % | 60/40 |
Cường độ đâm thủng
Static puncture strength
| EN ISO 12236 | n | 7,000 |
Đường kính lỗ hiệu dụng
Characteristic opening size
| EN ISO 12956 | mm | 0.08 |
Khả năng thấm nước với 50mm cột nước
Water permeability
VIH50 Index/Chỉ số thấm
Flow rateH50/Lưu lượng thấm
Water permeability/Hệ số thấm
| EN ISO 11058 |
m/s
l/m2/s
m/s
|
3.0 x 10-2
30
2.3 x 10-3
|
Độ ổn định lọc
Filter stability
| RPG of BAW* |
Loại đất
Soil type
| 1/2/3/4 |
Lực kháng xuyên thủng
Dynamic puncture resistance
| RPG of BAW* | Nm | 1,800 |
Khả năng kháng mài mòn
Abrasion resistance
| RPG of BAW* | Yes/No | yes |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét